Kết nối với chúng tôi

Các lớp bộ nhớ có thể mở rộng của Meta AI: Tương lai của hiệu quả và hiệu suất AI

Trí tuệ nhân tạo

Các lớp bộ nhớ có thể mở rộng của Meta AI: Tương lai của hiệu quả và hiệu suất AI

mm
Các lớp bộ nhớ có thể mở rộng trong AI

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển với tốc độ chưa từng có, với các mô hình quy mô lớn đạt đến cấp độ thông minh và khả năng mới. Từ đầu mạng thần kinh đến các kiến ​​trúc tiên tiến ngày nay như GPT-4, cuộc gọi, Và các Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), AI đang biến đổi tương tác của chúng ta với công nghệ. Các mô hình này có thể xử lý lượng dữ liệu khổng lồ, tạo ra văn bản giống con người, hỗ trợ ra quyết định và tăng cường tự động hóa trong các ngành. Tuy nhiên, khi AI trở nên mạnh mẽ hơn, một vấn đề lớn trong việc mở rộng quy mô các mô hình này một cách hiệu quả mà không gặp phải tình trạng tắc nghẽn hiệu suất và bộ nhớ đã xuất hiện.

Cho năm, học kĩ càng đã dựa vào các lớp dày đặc truyền thống, trong đó mọi neuron trong một lớp được kết nối với mọi neuron trong lớp tiếp theo. Cấu trúc này cho phép các mô hình AI học các mẫu phức tạp, nhưng phải trả giá đắt. Khi các mô hình lớn hơn, sự gia tăng theo cấp số nhân của các tham số dẫn đến yêu cầu bộ nhớ GPU/TPU cao hơn, thời gian đào tạo dài hơn và mức tiêu thụ năng lượng lớn. Các phòng nghiên cứu AI đầu tư hàng triệu đô la vào phần cứng hiệu suất cao chỉ để theo kịp nhu cầu tính toán.

Mục tiêu AI đang giải quyết thách thức này một cách trực diện Các lớp bộ nhớ có thể mở rộng (SML), một phương pháp học sâu được thiết kế để khắc phục tình trạng kém hiệu quả của lớp dày đặc. Thay vì nhúng tất cả thông tin đã học vào các tham số có trọng số cố định, SML giới thiệu một hệ thống bộ nhớ ngoài, chỉ truy xuất thông tin khi cần. Việc tách biệt tính toán khỏi bộ nhớ lưu trữ này làm giảm đáng kể chi phí tính toán, cải thiện khả năng mở rộng mà không tiêu tốn quá nhiều tài nguyên phần cứng.

Tác động của sự đổi mới này là rất lớn; nó không chỉ giúp đào tạo và suy luận AI hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn mà còn giúp các hệ thống AI trở nên linh hoạt và thông minh hơn. Thay vì dựa vào kiến ​​thức tĩnh được lưu trữ trong các tham số cố định, các mô hình này có thể cập nhật thông tin một cách năng động, loại bỏ nhu cầu đào tạo lại liên tục.

Sự trỗi dậy của AI và vấn đề tắc nghẽn bộ nhớ

AI đã nhanh chóng chuyển đổi các lĩnh vực như xử lý ngôn ngữ tự nhiên, thị giác máy tính, robot và tự động hóa thời gian thực, giúp hệ thống thông minh hơn và có khả năng hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, khi các mô hình AI phát triển lớn hơn và phức tạp hơn, chúng gặp phải những thách thức nghiêm trọng về bộ nhớ và hiệu quả tính toán. Các mô hình hiện đại, đặc biệt là những mô hình có hàng tỷ hoặc thậm chí hàng nghìn tỷ tham số, đòi hỏi lượng RAM, VRAM và sức mạnh xử lý khổng lồ.

Ban đầu, các mô hình AI tương đối nhỏ và có thể được đào tạo trên phần cứng tiêu chuẩn. Tuy nhiên, các mô hình ngày nay, chẳng hạn như GPT-4 và PaLM của Google, đòi hỏi siêu máy tính và cụm GPU lớn. Sự phát triển nhanh chóng này đã vượt xa các lớp dày đặc truyền thống, lưu trữ tất cả kiến ​​thức trong các tham số trọng số cố định. Mặc dù hiệu quả đối với các mô hình nhỏ, nhưng cách tiếp cận này hiện dẫn đến các phép tính dư thừa, sử dụng bộ nhớ quá mức và chi phí năng lượng tăng vọt.

Một vấn đề khác với các lớp dày đặc là chúng gặp khó khăn trong việc cập nhật kiến ​​thức. Vì tất cả thông tin đều được nhúng trực tiếp vào các tham số của mô hình, nên việc thực hiện ngay cả những điều chỉnh nhỏ cũng đòi hỏi phải đào tạo lại toàn bộ mô hình từ đầu. Điều này vừa tốn kém vừa không thực tế, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần các hệ thống AI có thể liên tục học hỏi và thích ứng mà không cần đào tạo lại thường xuyên.

Meta AI đã giới thiệu SML để giải quyết vấn đề này. Thay vì lưu trữ tất cả kiến ​​thức trong mô hình, SML tận dụng hệ thống bộ nhớ ngoài, cho phép truy xuất thông tin hiệu quả. Điều này loại bỏ các phép tính dư thừa và giảm chi phí, giúp các mô hình AI hiệu quả hơn, thích ứng hơn và có khả năng mở rộng hơn.

Hiểu về các lớp dày đặc truyền thống và những hạn chế của chúng

Các lớp dày đặc hoạt động như thế nào

Kiến trúc học sâu truyền thống phụ thuộc nhiều vào các lớp dày đặc (kết nối đầy đủ). Mỗi neuron được kết nối với mọi neuron trong lớp tiếp theo, cho phép mô hình nắm bắt các mối quan hệ phức tạp giữa các đầu vào. Cấu trúc này là cơ bản trong các tác vụ như phân loại hình ảnh, nhận dạng giọng nói và hiểu ngôn ngữ tự nhiên.

Trong quá trình đào tạo, mô hình điều chỉnh trọng số giữa các kết nối này để giảm thiểu lỗi và tối ưu hóa hiệu suất. Mặc dù hiệu quả ở quy mô nhỏ, các lớp dày đặc trở nên kém hiệu quả khi kích thước mô hình tăng lên.

Tại sao các lớp dày đặc lại gặp khó khăn ở quy mô lớn

Một trong những hạn chế chính của lớp dày đặc là hiệu quả bộ nhớ kém. Vì mỗi neuron được kết nối với mọi neuron khác, số lượng tham số tỷ lệ thuận với kích thước mô hình. Các mô hình lớn hơn yêu cầu nhiều bộ nhớ và sức mạnh tính toán hơn đáng kể, dẫn đến chi phí đào tạo cao và thời gian suy luận dài hơn.

Một nhược điểm lớn khác là tính toán dư thừa. Ngay cả khi một số neuron hoặc tính năng nhất định không đóng góp đáng kể, các lớp dày đặc vẫn tính toán tất cả các kích hoạt neuron, lãng phí năng lượng xử lý. Điều này dẫn đến tốc độ suy luận chậm hơn, độ trễ tăng lên và sử dụng tài nguyên không hiệu quả.

Các lớp dày đặc cũng chịu ảnh hưởng của khả năng thích ứng thời gian thực kém. Việc cập nhật kiến ​​thức của mô hình đòi hỏi phải đào tạo lại toàn bộ, khiến nó trở nên không thực tế đối với các ứng dụng cần cập nhật liên tục. Hơn nữa, mức tiêu thụ năng lượng cao của các kiến ​​trúc dày đặc đã làm dấy lên mối lo ngại về tính bền vững của các mô hình AI quy mô lớn.

Tối ưu hóa lưu trữ và truy xuất kiến ​​thức AI với các lớp bộ nhớ có thể mở rộng

Meta AI đã giới thiệu một bước tiến đáng kể trong học sâu với SML, một cách tiếp cận mới để lưu trữ và truy xuất kiến ​​thức trong các mô hình AI hiệu quả hơn. Không giống như các lớp dày đặc truyền thống, trong đó tất cả thông tin đã học được đều được nhúng trong các tham số có trọng số cố định, SML sử dụng hệ thống bộ nhớ ngoài, cho phép các mô hình truy cập thông tin một cách năng động khi cần. Thiết kế này tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ và giảm các tính toán không cần thiết, cải thiện cả khả năng mở rộng và hiệu quả.

Một thành phần chính của SML là hệ thống tra cứu khóa-giá trị có thể đào tạo, cho phép các mô hình AI mở rộng cơ sở kiến ​​thức của chúng mà không làm tăng nhu cầu tính toán. Các kiến ​​trúc học sâu truyền thống dựa vào các phép toán dấu phẩy động (FLOP) phát triển theo kích thước mô hình, khiến việc đào tạo và suy luận ngày càng tốn nhiều tài nguyên. SML giải quyết vấn đề này bằng cách bổ sung các lớp dày đặc với kích hoạt bộ nhớ có chọn lọc, giảm độ trễ và tối ưu hóa tài nguyên tính toán.

Một trong những lợi thế chính của phương pháp này là khả năng cập nhật kiến ​​thức mà không cần đào tạo lại toàn bộ. Các kiến ​​trúc truyền thống đòi hỏi chi phí tính toán cao để sửa đổi, trong khi SML cho phép cập nhật độc lập vào kho lưu trữ kiến ​​thức bên ngoài. Điều này cho phép khả năng thích ứng theo thời gian thực mà không cần thay đổi cấu trúc mạng lõi, khiến nó trở nên cực kỳ hiệu quả đối với các ứng dụng học tập liên tục.

Để nâng cao hiệu suất, Meta AI đã tối ưu hóa SML để xử lý song song trên nhiều GPU, đảm bảo xử lý hiệu quả các kho lưu trữ khóa-giá trị lớn. Các hạt nhân CUDA chuyên dụng hỗ trợ các hoạt động băng thông bộ nhớ cao, cho phép truy xuất thông tin nhanh hơn. Những cải tiến này làm cho SML đặc biệt phù hợp với các ứng dụng AI quy mô lớn, bao gồm các mô hình ngôn ngữ, công cụ tìm kiếm do AI điều khiển và các hệ thống tự động hóa thời gian thực.

So với các mạng lưới dày đặc truyền thống, SML cung cấp hiệu quả tăng đáng kể bằng cách giảm chi phí tính toán trong khi vẫn duy trì hoặc cải thiện độ chính xác của mô hình, đặc biệt là trong các tác vụ đòi hỏi độ chính xác thực tế. Điều này làm cho SML trở thành một cải tiến mang tính chuyển đổi trong kiến ​​trúc AI.

So sánh hiệu suất: Lớp bộ nhớ có thể mở rộng so với Lớp dày đặc truyền thống

So sánh hiệu suất của các lớp bộ nhớ có khả năng mở rộng và các lớp dày đặc truyền thống được trình bày dưới đây:

Hiệu quả bộ nhớ và tải tính toán

Các lớp dày đặc gặp khó khăn với việc mở rộng bộ nhớ. Khi kích thước mô hình tăng lên, số lượng tham số tăng theo tỷ lệ, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn bộ nhớ và chi phí tính toán cao. SML tách biệt lưu trữ kiến ​​thức khỏi tính toán, cho phép các mô hình AI mở rộng cơ sở kiến ​​thức mà không làm tăng độ phức tạp của suy luận.

Tốc độ đào tạo và suy luận

Một trong những nhược điểm lớn nhất của lớp dày đặc là tính toán dư thừa, trong đó mọi neuron đều xử lý dữ liệu, ngay cả khi chỉ một phần dữ liệu có liên quan. SML loại bỏ các tính toán không cần thiết bằng cách chỉ truy xuất thông tin có liên quan, dẫn đến độ trễ thấp hơn và chu kỳ đào tạo nhanh hơn.

Khả năng mở rộng mà không làm tăng chi phí tính toán

Các lớp dày đặc đòi hỏi nhiều tài nguyên phần cứng hơn để mở rộng quy mô, trong khi SML duy trì chi phí tính toán cố định bất kể việc mở rộng kiến ​​thức. Điều này khiến chúng đặc biệt hiệu quả đối với các ứng dụng AI doanh nghiệp, dịch vụ dựa trên đám mây và tự động hóa thời gian thực.

Hiệu quả chi phí và hiệu quả năng lượng

Ngoài lợi thế về hiệu suất, SML còn tiết kiệm chi phí đáng kể. Kiến trúc được tối ưu hóa của chúng làm giảm sự phụ thuộc vào phần cứng đắt tiền, giảm chi phí cơ sở hạ tầng và vận hành.

Lời kết

AI đang phát triển nhanh chóng, nhưng các lớp dày đặc truyền thống đang phải vật lộn với nhu cầu ngày càng tăng về bộ nhớ, tính toán và hiệu quả. SML cung cấp một cách thông minh hơn để tiến về phía trước bằng cách cho phép AI thu thập kiến ​​thức một cách năng động, giảm lãng phí tính toán và tăng cường khả năng mở rộng.

Không chỉ là tối ưu hóa, SML còn định nghĩa lại cách các mô hình AI học và phát triển, cho phép cập nhật liên tục mà không cần đào tạo lại hoàn toàn. Điều này giúp các hệ thống AI thích ứng hơn, tiết kiệm chi phí hơn và có khả năng mở rộng trong tương lai.

Tiến sĩ Assad Abbas, một Phó giáo sư chính thức tại Đại học COMSATS Islamabad, Pakistan, lấy bằng Tiến sĩ. từ Đại học bang North Dakota, Hoa Kỳ. Nghiên cứu của ông tập trung vào các công nghệ tiên tiến, bao gồm điện toán đám mây, sương mù và biên, phân tích dữ liệu lớn và AI. Tiến sĩ Abbas đã có những đóng góp đáng kể với các công bố trên các tạp chí và hội nghị khoa học có uy tín.